Hao hụt khối lượng là gì? Các công bố khoa học về Hao hụt khối lượng

Hao hụt khối lượng (đôi khi còn được gọi là mất mát khối lượng) là hiện tượng mất đi một lượng khối lượng so với lượng khối lượng ban đầu. Thường xảy ra trong c...

Hao hụt khối lượng (đôi khi còn được gọi là mất mát khối lượng) là hiện tượng mất đi một lượng khối lượng so với lượng khối lượng ban đầu. Thường xảy ra trong các quá trình vật lý, hóa học hoặc sinh học. Điều này có thể do sự bay hơi, sự phân hủy, sự phản ứng, sự chuyển hóa hoặc sự thoát đi của các chất khí hoặc chất lỏng.
Hao hụt khối lượng có thể xảy ra trong nhiều quá trình khác nhau, sau đây là một số ví dụ:

1. Bay hơi: Trong quá trình bay hơi, một chất lỏng chuyển từ trạng thái lỏng sang trạng thái khí. Trong quá trình này, một phần của chất lỏng sẽ biến mất dưới dạng hơi nước. Ví dụ, khi nước hoặc dung dịch nước bay hơi, một lượng nước sẽ hao hụt khối lượng.

2. Phản ứng hóa học: Trong các phản ứng hóa học, các chất được sử dụng để tạo ra sản phẩm mới. Trong quá trình này, một số nguyên tố hoặc hợp chất sẽ tham gia vào phản ứng để tạo ra sản phẩm, dẫn đến hao hụt khối lượng. Ví dụ, khi gỗ cháy trong quá trình đốt, carbon trong gỗ sẽ phản ứng với oxi trong không khí và tạo ra khí carbon dioxide. Trong quá trình này, một phần của gỗ sẽ biến thành khí carbon dioxide và hao hụt khối lượng.

3. Phân hủy: Trong quá trình phân hủy, một chất bị phân rã thành các thành phần nhỏ hơn. Ví dụ, trong quá trình phân hủy hữu cơ, các chất hữu cơ như thức ăn hoặc chất thải sinh học, sẽ phân rã thành các chất vô cơ và khí methane. Trong quá trình này, các chất gốc ban đầu sẽ mất khối lượng và gây ra hao hụt khối lượng.

4. Thoát khí: Khi một chất khí bị thoát ra khỏi một hệ thống bị rò rỉ hoặc vì một quá trình khí hóa, nó sẽ gây ra hao hụt khối lượng. Ví dụ, trong quá trình thổi bong bóng, khi bạn thổi vào bong bóng, khí bên trong bong bóng sẽ thoát ra qua miệng và gây ra hao hụt khối lượng.

Hao hụt khối lượng có thể được đo lường và tính toán trong các quá trình cụ thể để kiểm tra sự bảo quản khối lượng và hiệu suất của quá trình đó.
Hao hụt khối lượng là sự mất đi khối lượng trong quá trình chuyển đổi hoặc biến đổi các chất hoá học, vật liệu hoặc hệ thống. Đây là một hiện tượng tự nhiên và thông thường xảy ra trong nhiều quá trình vật lý, hóa học và sinh học.

Hao hụt khối lượng có thể xảy ra do các nguyên nhân sau đây:

1. Bay hơi: Khi một chất lỏng chuyển từ trạng thái lỏng sang trạng thái hơi, một phần của chất lỏng biến mất và không thể đo lường được. Ví dụ, trong quá trình sấy khô, chất lỏng được sấy sẽ chuyển đổi thành hơi nhanh chóng, gây ra hao hụt khối lượng.

2. Phản ứng hoá học: Trong quá trình phản ứng hoá học, các chất tham gia phản ứng hoá học sẽ biến đổi thành các chất mới. Trong quá trình này, một số lượng khối lượng của các chất ban đầu sẽ biến mất và chuyển thành các chất mới. Ví dụ, trong phản ứng nhiệt hóa học, khi một loại chất đốt được cháy, các chất hoá học trong chất đốt sẽ phản ứng với oxi trong không khí và chuyển thành các cơ sở oxide, gây ra hao hụt khối lượng.

3. Phân rã hoá học: Trong quá trình phân rã hoá học, một chất không còn được duy trì hoàn toàn và chuyển thành các chất phụ thuộc hoặc tách ra thành các thành phần nhỏ hơn. Ví dụ, trong quá trình phân hủy radioactive, một chất phóng xạ sẽ phân rã thành các chất phụ thuộc và phát ra bức xạ, dẫn đến hao hụt khối lượng.

4. Thoát khỏi hệ thống: Khi một chất hoặc khí thoát ra khỏi một hệ thống do rò rỉ hoặc thiếu kín, nó gây ra hao hụt khối lượng. Ví dụ, trong quá trình kiểm tra sóng âm, khi sử dụng khí nén để tạo ra sóng âm, một phần của khí nén có thể thoát ra qua các khe hở hoặc rò rỉ và gây ra hao hụt khối lượng.

Trong các quá trình công nghiệp và sản xuất, hao hụt khối lượng có thể gây ra sự mất cân bằng trong quy trình, dẫn đến giảm hiệu suất và tăng chi phí. Vì vậy, việc kiểm soát và giảm hao hụt khối lượng là một yêu cầu quan trọng trong quá trình sản xuất và quản lý duy trì chất lượng và hiệu suất của hệ thống.

Danh sách công bố khoa học về chủ đề "hao hụt khối lượng":

NGHIÊN CỨU ẢNH HƯỞNG CỦA ALGINATE KẾT HỢP NANOCHITOSAN ĐẾN CHẤT LƯỢNG CỦA CỦ NÉM (Allium schoenoprasum) TRONG QUÁ TRÌNH BẢO QUẢN: THE EFFECT OF COMBINATION OF ALGINATE AND NANOCHITOSAN ON THE QUALITY OF CHIVES (Allium schoenoprasum) DURING PRESERVATION
Tạp chí Khoa học và Công nghệ Nông nghiệp - Tập 3 Số 3 - Trang 1548-1559 - 2019
Nghiên cứu này nhằm khảo sát ảnh hưởng của alginate (2%) kết hợp nanochitosan (0,05; 0,1; 0,2 và 0,4%) đến chất lượng của củ ném trong quá trình bảo quản. Lấy mẫu định kỳ 15 ngày một lần đểxác định cường độ hô hấp, hao hụt khối lượng, tỷ lệ hư hỏng, hàm lượng chất khô hòa tan, hàm lượng vitamin C, hàm lượng đường và hàm lượng tinh dầu. Kết quả nghiên cứu cho thấy thời gian thu hoạch củ ném tốt nhất trong khoảng 210 ngày (7 tháng) sau khi gieo cho củ ném có hàm lượng chất khô hòa tan (21,473%), hàm lượng đường (11,073%), hàm lượng vitamin C (0,083%), hàm lượng tinh dầu tốt nhất (0,733%). Trong quá trình bảo quản, củ ném được bao màng với alginate 2% kết hợp nanochitosan 0,2% cho kết quả tốt hơn so với mẫu đối chứng (không bao chế phẩm) và các mẫu bao màng riêng rẽ (nanochitosan 0,2% hoặc alginate 2%). Sau 3 tháng bảo quản, củ ném có bao màng với alginate 2% kết hợp nanochitosan 0,2% vẫn đạt chất lượng tốt hơn so với các mẫu khác với cường độ hô hấp (17,106 mLCO2/kg.h), tỷ lệ hư hỏng (27,450% ) và tỷ lệ hao hụt khối lượng (27,297%) thấp nhất, trong khi đó hàm lượng chất khô hòa tan (17,103%), hàm lượng vitamin C (0,044%), hàm lượng đường (8,076%) và hàm lượng tinh dầu (0,446%) cao hơn. ABSTRACT This study aimed to investigate the effect of combination of alginate (2%) and nanochitosan (0.05; 0.1; 0.2 và 0.4%) on the quality of chives during preservation. Samples were taken regularly about 15 days to determine respiration rate, weight loss, spoilage rate, total soluble solid, vitamin C, reducing sugars and oil content. The results of the study showed that the appropriate harvesting time of the chives bulb was about 210 days (7 months) after planting. The quality of chives bulb was the highest in the total soluble solid (21.473%), reducing sugars (11.073%), vitamin C (0.083%) and oil content (0.733%). During preservation, the quality of chives bulb in treatment of alginate 2% + nanochitosan 0.2% coating was better than other treatments (the control (no treatment), the treatments of alginate 2% or nanochitosan 0.2% coating). After 3 months of preservation, the results indicated the lowest of respiration rate reached 17.106 mLCO2/kg.h; the spoilage rate and weight loss were the lowest reaching 27.450% and 27.297%. The quality indexes of chives bulb (treatments of alginate 2% + nanochitosan 0.2% coating) such as the total soluble solid, vitamin C, reducing sugars and oil content were the highest values of 17.103%; 0.044%;  8.076% and 0.446%, respectively.
#Alginate #Củ ném #Hao hụt khối lượng #Nanochitosan #Tỷ lệ hư hỏng
Nghiên cứu bảo quản chuối bằng màng pectin – chitosan và pectin – alginate
Bài báo này đã nghiên cứu tạo được màng pectin - alginate (P/AG) và pectin – chitosan (P/CS), đã xác định được những tính chất cơ bản của màng như độ dày, độ hòa tan, độ bền cơ học, độ thấm hơi nước, độ truyền hơi nước, độ thấm khí oxy và khả năng kháng vi sinh vật của hai loại màng. Sau đó tiến hành nghiên cứu bảo quản quả chuối bằng hai loại màng này. Kết quả cho thấy chuối được phủ màng có tỉ lệ hao hụt khối lượng, có tỉ lệ hư hỏng, hàm lượng vitamin C, độ cứng giảm chậm hơn nhiều so với mẫu đối chứng. Đặc biệt chuối được phủ màng P/CS có số lượng tế bào vi khuẩn, số lượng tổng tế bào nấm men, nấm mốc thấp hơn so với chuối phủ màng P/AG, đều nhỏ hơn 106 CFU/g chuối sau 18 ngày bảo quản. Vì vậy, có thể ứng dụng phủ màng P/CS cho quả chuối để kéo dài thời gian bảo quản và đảm bảo được các chỉ tiêu chất lượng của chuối.
#bảo quản #chuối #độ cứng #hao hụt khối lượng #màng phủ
Xác định ảnh hưởng của màng bảo quản đến chất lượng quả bưởi Phúc Trạch
Bưởi Phúc Trạch là loại quả giàu giá trị dinh dưỡng, nếu không được bảo quản đúng kỹ thuật sẽ làm giảm chất lượng quả nhanh chóng. Chế phẩm sinh học với thành phần là polyethylene và carnauba đã ức chế được khả năng biến đổi chất lượng của quả bưởi Phúc trạch trong quá trình bảo quản. Tuần thứ 6 quả bưởi ở công thức CT-ĐC có cường độ hô hấp là 26,325 (ml CO2/kg,h), CT-1, CT-2 và CT-3 có cường độ hô hấp từ 17,125- 18,195 (ml CO2/kg,h). Quả bưởi ở công thức CT-2 đến tuần thứ 9 bắt đầu có hiện tượng thối hỏng, với tỷ lệ 2,425% và đến tuần thứ 12 tỷ lệ thối hỏng là 10,867%. Quả bưởi ở công thức CT-ĐC đến tuần thứ 7 bị thối hỏng hoàn toàn, CT-1 và CT-3 đến tuần thứ 8 bắt đầu có hiện tượng thối hỏng, đến tuần thứ 12 thì thối hỏng hoàn toàn. Công thức CT-ĐC sau 6 tuần bảo quản hàm lượng vitamin C của quả bưởi giảm từ 86,225mg/100g xuống 73,645mg/100g, CT-1, CT-3 hàm lượng vitamin C giảm tương đương nhau, CT-2 hàm lương vitamin C giảm từ 86,214mg/100g xuống 79,262mg/100g.
#bưởi Phúc Trạch #chỉ tiêu cảm quan #chỉ tiêu hóa sinh #hao hụt khối lượng #tỷ lệ thối hỏng
Nghiên cứu ảnh hưởng của aminoethoxyvinylglycine (AVG) và 1- methylcyclopropene (1-MCP) đến cấu trúc và chất lượng quả bơ Booth7 (Persea americana Mill) sau thu hoạch
Quả bị mềm và giảm chất lượng là hai yếu tố ảnh hưởng đến thời gian bảo quản quả bơ Booth7 sau thu hoạch, đó là do các tổn thương cơ học trong quá trình thu hoạch, vận chuyển và hô hấp cùng với sự mất nước. Ethylene là tác nhân chính làm quá trình chín diễn ra nhanh. Aminoethoxyvinylglycine (AVG) và 1-Methylcyclopropene (1-MCP) có tác động kìm hãm quá trình sinh tổng hợp ethylene. Mục tiêu của nghiên cứu là đánh giá hiệu quả xử lý 430 ppm AVG và 500 ppb 1-MCP nhằm duy trì chất lượng và kéo dài thời hạn bảo quản quả bơ. Mẫu đối chứng là mẫu không xử lý. Quả bơ bảo quản 40 ngày ở điều kiện lạnh (8±1℃); độ ẩm (90±5%) và phân tích 4 ngày/lần. Kết quả cho thấy, xử lý kết hợp 430 ppm AVG và 500 ppb 1-MCP đã làm chậm quá trình làm mềm và biến đổi màu sắc thịt và vỏ quả bơ, hạn chế tổn thất khối lượng, tỷ lệ hư hỏng và tăng đáng kể hàm lượng chất rắn hòa tan (Bx), hàm lượng acid tổng số của quả trong quá trình bảo quản.
#Quả bơ Booth7 #AVG #1-MCP #độ cứng #tỷ lệ hư hỏng #hao hụt khối lượng
Tổng số: 4   
  • 1